- Khách đang online: 3
- Truy cập hôm nay: 70
- Lượt truy cập: 573842
- Số trang xem: 648751
- Tổng số danh mục: 29
- Tổng số sản phẩm: 128
Cung cấp các chủng loại cây trồng dạng bụi nhỏ , có hoa , có mùi thơm . Quý khách có thể đặt hàng trực tiếp trên hệ thống giao dịch tự động của trang web hoặc gọi Hotline : 0906.118.189. Chúng tôi sẽ phục vụ và giao hàng trong thời gian nhanh nhất.
CÂY BƯỚM ĐÊM

Giá bán: 70,000VNĐ
Cây Bướm Đêm còn có tên gọi khác là Chua Me Đất Lá Tím, tên tiếng anh: Red Butterfly Wing, Mariposa; và tên khoa học là Christia species, thuộc họ: Fabaceae; có xuất xứ tại Brazil.
CÂY LAN DENDRO

Giá bán: 45,000VNĐ
Ở Phương Đông, cây hoa lan được chý ý đặc biệt vì vẻ đẹp duyên dáng của lá và hương thơm tuyệt vời của hoa. Lan đối với người Nhật, người Trung Hoa, tượng trưng cho tình yêu ..
CÂY DỪA CẠN

Giá bán: 50,000VNĐ
Cây dừa cạn giúp trị tăng huyết áp, đái tháo đường, hỗ trợ điều trị bệnh ung thư,... rất hiệu quả. Vậy thực sự cây dừa cạn chữa bệnh gì?
HỒNG TỶ MUỘI

Giá bán: 50,000VNĐ
Cây hoa hồng tỉ muội là cây cảnh có hoa, cây bụi nhỡ. Hoa hồng tỉ muội thường được trồng ngoài trời, trồng trong chậu trang trí sân vườn. Hoa có nhiều loại màu dda dạng...
CHU ĐINH LAN
Giá bán: 58,000VNĐ
Chu đinh lan – Lan Sapthoglottis mọc khắp Á châu cho đến các quần đảo ở Nam bán cầu, Úc Châu và lan tràn tới Hawaii và Caribbean. Thổ dân đảo Molucca nấu lá cây lan để chữa bệnh..
CÂY NGUYỆT QUÊ

Giá bán: 250,000VNĐ
Cây nguyệt quế nó có nguồn gốc ở những nước châu Á nhiệt đới, ở đất nước chúng ta thì nguyệt quế mọc nhiều tại những khu rừng và tập trung nhiều nhất chính là khu vực ven sông.
CÂY THU HẢI ĐƯỜNG

Giá bán: 45,000VNĐ
Tên thường gọi: Cây bông nho đỏ, cây thu hải đường, thu hải đường trường xuân Tên khoa học: Begonia semperflorens Họ thực vật: Begoniaceae(họ thu hải đường)
CÂY HOA DIỄM CHÂU

Giá bán: 45,000VNĐ
Tên thường gọi: Cây hoa diễm châu, cây diễm châu, cây hoa viễn châu, cây viễn châu. Tên khoa học: Pentas lanceolata Họ thực vật: Rubiaceae (họ thiên thảo, họ cà phê)
CÂY HOA DỪA CẠN

Giá bán: 25,000VNĐ
Tên thường gọi: cây dừa cạn, cây rau dừa, cây hải đằng, cây dương giác, cây bông dừa, cây trường xuân hoa Tên khoa học: Catharanthus roseus Họ: Apocynaceae (Trúc đào)
CÂY HOA THANH TÚ

Giá bán: 15,000VNĐ
Tên thường gọi: cây Thanh tú, cây hoa thanh tú, cây bất giao Tên tiếng Anh:Blue Daze Tên khoa học:Evolvulus alsinoides, Evolvulus glomeratus
CÂY HOA SIM

Giá bán: 125,000VNĐ
Tên thường gọi: Cây Hoa Sim Tên khoa học: Rhodomyrtus tomentosa Họ thực vật: Myrtaceae (họ sim, họ hương đào) Chiều cao: 0.4 – 0.5 m
CÂY HOA PHI YẾN

Giá bán: 35,000VNĐ
Tên sản phẩm: Cây hoa phi yến Tên thường gọi: Cây phi yến, Cây hoa chân chim Họ: Ranunculaceae (Hoàng Liên hay Mao Lương)
CÂY LÀI NHẬT

Giá bán: 45,000VNĐ
Hoa Lài Nhật hay có tên gọi khác là cây lài 2 màu, cây cà hoa xanh, cây nhài nhật Tên khoa học Brunfeldsia hopeana Benth Thuộc họ thực vật: Solanaceae (họ cà)
CÂY CHUỖI NGỌC

Giá bán: 28,000VNĐ
Tên thường gọi: Cây chuỗi ngọc, cây chuỗi ngọc vàng, cây thanh quan, cây rìa xanh, cây dâm xanh, cây Chim chích, Cây chuỗi xanh Tên khoa học: Duranta repens
HOA HỒNG ĐÀ LẠT

Giá bán: 50,000VNĐ
Tên thường gọi: hoa hồng gốc Đà Lạt, Hoa hồng Đà Lạt, gốc hoa hồng Đà Lạt Tên khoa học: Rose sp. Thuộc họ hoa hồng: Rosaceae Gốc hoa hồng Đà Lạt là những cây hoa hồng nhung – ho
TRANG THÁI ĐỎ

Giá bán: 28,000VNĐ
Cây trang thái hay còn gọi là cây bông trang, hoa trang thái, hoa mẫu đơn, cây mẫu đơn, mẫu đơn Thái Lan Tên tiếng Anh: Ixora species Tên khoa học: Ixora spp Thuộc họ Cà phê – R
ĐẠI TƯỚNG QUÂN

Giá bán: 135,000VNĐ
CHUỐI CÁNH ÉN

Giá bán: Xin vui lòng liên hệ
LÀI TÂY_ NGỌC BÚT

Giá bán: 35,000VNĐ
BÔNG GIẤY _ HOA GIẤY

Giá bán: 35,000VNĐ
MAI VẠN PHÚC

Giá bán: 45,000VNĐ
CHUỐI MỎ KÉT KÉP VÀNG
Giá bán: 35,000VNĐ
CHUỐI MỎ KÉT KÉP ĐỎ

Giá bán: 35,000VNĐ

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 55.700 | 55.700 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 17,590.63 | 18,325.40 |
CAD | 17,764.89 | 18,506.94 |
CHF | 24,769.24 | 25,803.86 |
CNY | 3,493.06 | 3,639.52 |
DKK | _ | 3,831.57 |
EUR | 27,121.16 | 28,538.08 |
GBP | 31,341.52 | 32,650.67 |
HKD | 2,892.89 | 3,013.73 |
INR | _ | 327.97 |
JPY | 210.26 | 221.25 |
KRW | 17.77 | 21.64 |
KWD | _ | 78,911.42 |
MYR | _ | 5,730.05 |
NOK | _ | 2,753.11 |
RUB | _ | 342.47 |
SAR | _ | 6,359.62 |
SEK | _ | 2,827.30 |
SGD | 16,892.69 | 17,598.31 |
THB | 671.75 | 774.43 |
USD | 22,890.00 | 23,100.00 |
Nguồn Vietcombank